Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145.198 94.685 98.837 128.093 143.676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.626 7.540 18.730 18.772 20.124
1. Tiền 13.126 6.240 1.030 18.269 19.124
2. Các khoản tương đương tiền 3.500 1.300 17.700 503 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103.000 51.800 30.000 73.000 69.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103.000 51.800 30.000 73.000 69.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.070 2.023 13.489 3.945 8.034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.011 422 12.692 594 4.860
2. Trả trước cho người bán 2.066 1.039 943 2.251 1.589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.720 1.288 581 1.826 2.312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726 -726 -726 -726 -726
IV. Tổng hàng tồn kho 15.377 33.053 36.514 31.625 39.648
1. Hàng tồn kho 15.377 33.053 36.514 31.625 39.648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 125 268 104 752 6.870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104 104 104 102 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 164 0 650 6.767
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.430 83.692 79.606 98.946 71.833
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.919 2.157 2.398 2.650 2.902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.919 2.157 2.398 2.650 2.902
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.727 28.090 20.125 17.845 17.258
1. Tài sản cố định hữu hình 16.472 14.695 10.533 9.803 10.639
- Nguyên giá 62.393 64.764 63.991 66.863 72.595
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.922 -50.069 -53.458 -57.060 -61.956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20.255 13.395 9.593 8.042 6.619
- Nguyên giá 46.169 46.169 46.169 46.169 46.169
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.913 -32.774 -36.576 -38.127 -39.550
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.049 8.695 6.933 6.873 9.748
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.049 8.695 6.933 6.873 9.748
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 53.725 42.850 49.819 70.737 41.205
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.757 12.757 12.757 12.757 12.757
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 69.470 69.470 69.470 69.470 69.470
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -28.502 -39.377 -32.408 -11.490 -41.022
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.011 1.901 330 842 721
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.011 1.901 330 842 721
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250.629 178.376 178.442 227.040 215.509
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.491 26.949 27.763 33.293 33.482
I. Nợ ngắn hạn 22.166 13.731 14.552 20.095 20.515
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 1.000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.254 3.093 4.899 3.445 6.159
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.258 6.328 4.509 8.132 3.757
6. Phải trả người lao động 3.129 3.112 3.220 3.303 3.970
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.321 257 261 266 266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 735 563 1.038 1.224 470
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.468 377 -376 3.726 5.892
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.325 13.218 13.211 13.197 12.968
1. Phải trả người bán dài hạn 9 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 9 9 9 9
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 13.316 13.209 13.202 13.188 12.959
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 215.138 151.428 150.680 193.747 182.026
I. Vốn chủ sở hữu 215.138 151.428 150.680 193.747 182.026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126.000 126.000 126.000 126.000 126.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.500 4.500 4.500 4.500 4.500
5. Cổ phiếu quỹ -42.834 -42.834 -42.834 -42.834 -42.834
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 107.026 50.000 50.000 50.000 50.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.103 1.103 1.103 1.103 1.103
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.343 12.658 11.910 54.977 43.257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 6.768 707 0 21.819
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.343 5.890 11.203 54.977 21.438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250.629 178.376 178.442 227.040 215.509