DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,14 | 1,61 | -1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,22 | 8,95 | -5,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,31 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,12 | 73,23 | 93,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,41 | -3,80 | 27,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,51 | 31,20 | 18,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,58 | 11,79 | -5,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,48 | 92,67 | 115,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,59 | 81,95 | 80,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,75 | 132,06 | 126,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,97 | 46,33 | 32,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,86 | 92,11 | 75,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 146,42 | 183,52 | 187,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,37 | 31,99 | 41,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,28 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,72 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,31 | 0,48 |