DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 2,26 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,20 | 13,23 | 1,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,12 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,48 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,45 | 94,22 | 28,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 315,87 | 98,58 | -69,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,24 | 11,94 | 9,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,26 | 16,19 | 11,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 24,16 | 81,75 | 12,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,79 | 31,49 | 4,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,48 | 15,71 | 58,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,66 | 5,33 | 1,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,20 | 64,39 | 121,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -98,50 | -109,97 | -106,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,29 | 0,38 | 0,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,20 | 0,29 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,92 | 0,95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,48 | 0,43 |