DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,07 | 13,49 | 17,01 | 15,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,12 | 3,00 | 3,77 | 5,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,17 | 2,68 | 2,93 | 1,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,68 | 1,54 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 781,42 | 905,79 | 1.048,39 | 658,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,11 | 15,92 | 15,74 | -37,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,91 | 8,05 | 8,40 | 13,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,97 | 3,93 | 4,79 | 7,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,81 | 95,82 | 98,82 | 96,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,83 | 79,69 | 79,65 | 79,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,07 | 21,17 | 10,70 | 31,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,07 | 65,11 | 82,89 | 175,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,53 | 19,10 | 23,08 | 46,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,37 | 108,08 | 101,89 | 215,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,16 | 132,71 | 168,36 | 199,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,98 | 2,35 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,88 | 0,54 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,18 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 0,68 | 0,54 | 0,73 |