DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,08 | 0,05 | -0,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,32 | 0,76 | -8,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,46 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 144,22 | 145,82 | 99,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,26 | 1,11 | -31,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,21 | 19,88 | 24,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,37 | 14,29 | 11,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -10,25 | 5,65 | -69,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,01 | 93,71 | 100,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 773,57 | 771,37 | 1.192,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,60 | 34,09 | 33,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,93 | 29,88 | 46,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 849,42 | 859,54 | 1.277,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 576,37 | 580,73 | 468,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,73 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 1,62 | 1,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,58 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,50 |