DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,40 | -0,20 | -0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,47 | -4,68 | -1,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,44 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,71 | 98,61 | 144,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,09 | -8,45 | 46,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,75 | 28,93 | 21,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,23 | 15,89 | 12,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -82,21 | -29,03 | -10,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,75 | 101,36 | 104,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 995,38 | 1.098,20 | 773,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,68 | 40,42 | 30,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,19 | 46,04 | 23,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.105,85 | 1.241,68 | 849,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 590,26 | 600,30 | 576,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,81 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,72 | 1,70 | 1,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,59 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,46 |