DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,16 | 2,39 | 5,74 | 3,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,82 | 1,37 | 2,87 | 0,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 1,63 | 1,81 | 4,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,07 | 1,10 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,65 | 102,98 | 320,57 | 816,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -95,85 | 15.742,40 | 211,31 | 154,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,41 | 0,52 | 0,30 | 1,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | -13,82 | 1,37 | 0,74 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,99 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 99,52 | 96,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.635,48 | 189,89 | 133,80 | 43,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 12,48 | 2,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.105,42 | 12,23 | 15,18 | 2,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.874,97 | 192,65 | 157,24 | 52,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3,00 | 50,16 | 115,41 | 97,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 12,98 | 6,09 | 6,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 12,97 | 5,46 | 5,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,14 | 0,22 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,07 | 0,14 | 0,12 |