DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,39 | 5,74 | 3,55 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,37 | 2,87 | 0,72 | 1,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,63 | 1,81 | 4,56 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,10 | 1,08 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,98 | 320,57 | 816,45 | 37,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.742,40 | 211,31 | 154,68 | -95,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,52 | 0,30 | 1,07 | 1,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,37 | 0,74 | 1,86 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,52 | 96,92 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 189,89 | 133,80 | 43,52 | 536,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 12,48 | 2,30 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,23 | 15,18 | 2,19 | 0,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,65 | 157,24 | 52,19 | 689,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,16 | 115,41 | 97,59 | 70,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,98 | 6,09 | 6,10 | 142,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,97 | 5,46 | 5,65 | 142,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,22 | 0,35 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,14 | 0,12 | 0,00 |