DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,09 | 0,49 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,51 | 0,49 | 0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,19 | 0,99 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,01 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 205,49 | 165,58 | 132,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 159,14 | -19,42 | -19,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,08 | 1,04 | 0,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,32 | 0,68 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 110,64 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,76 | 93,36 | 77,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,78 | 51,69 | 34,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,33 | 0,34 | 1,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,17 | 0,08 | 0,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 64,72 | 58,43 | 54,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 132,60 | 99,06 | 70,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,08 | 15,22 | 8,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,44 | 14,65 | 7,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,37 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,04 | 0,06 |