DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,40 | 1,44 | -4,35 | 3,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -15,54 | 5,26 | -7,36 | 3,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,26 | 0,55 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,06 | 1,07 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,06 | 21,21 | 43,97 | 74,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -75,61 | 75,89 | 107,32 | 69,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,55 | 5,51 | 3,49 | 2,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | -15,54 | 6,47 | -7,36 | 3,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 96,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 81,24 | 100,01 | 83,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.563,06 | 1.128,12 | 385,06 | 322,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 219,80 | 0,00 | 99,56 | 22,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 430,28 | 69,07 | 35,23 | 1,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.802,19 | 1.165,78 | 571,84 | 359,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,48 | 63,10 | 63,31 | 70,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,70 | 14,61 | 12,36 | 28,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,38 | 14,60 | 10,10 | 26,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,18 | 0,14 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,06 | 0,07 | 0,03 |