DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,48 | -2,40 | 1,42 | -4,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,91 | -15,54 | 5,26 | -7,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,12 | 0,25 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,28 | 1,06 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,43 | 12,06 | 21,21 | 43,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 241,20 | -75,61 | 75,89 | 107,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,20 | 1,55 | 5,51 | 3,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,21 | -15,54 | 6,47 | -7,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,93 | 100,00 | 81,24 | 100,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 378,21 | 1.563,06 | 1.390,88 | 385,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,25 | 219,80 | 0,00 | 99,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 118,26 | 430,28 | 67,71 | 35,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 546,60 | 1.802,19 | 1.429,27 | 571,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,66 | 37,48 | 78,49 | 63,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,17 | 2,70 | 18,25 | 12,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,64 | 2,38 | 18,25 | 10,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,40 | 0,00 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,28 | 0,06 | 0,07 |