DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,34 | 0,99 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,37 | 16,95 | 1,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,12 | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,23 | 117,35 | 138,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 61,38 | -35,96 | 17,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,54 | 39,62 | 36,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 55,55 | 41,71 | 47,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,37 | 48,68 | 9,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,48 | 83,48 | 23,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 954,73 | 1.420,12 | 1.222,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,10 | 44,90 | 29,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,51 | 20,32 | 24,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.052,96 | 1.510,91 | 1.320,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 558,83 | 576,15 | 752,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,42 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,38 | 1,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,54 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 1,12 | 1,15 |