DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,99 | 0,08 | 0,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,95 | 1,09 | 21,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,15 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,35 | 138,29 | 42,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,96 | 17,85 | -69,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,62 | 36,67 | 28,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,71 | 47,79 | 83,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,68 | 9,61 | 29,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,48 | 23,67 | 90,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.420,12 | 1.222,04 | 4.101,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,90 | 29,74 | 79,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,32 | 24,50 | 66,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.510,91 | 1.320,64 | 5.712,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 576,15 | 752,60 | 1.466,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,60 | 2,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,38 | 1,57 | 2,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,53 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,15 | 0,89 |