DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,10 | 3,82 | 3,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,54 | 9,89 | 3,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,23 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,66 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 810,52 | 549,25 | 1.444,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,59 | -32,23 | 162,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,80 | 34,83 | 10,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,73 | 12,98 | 4,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,39 | 95,64 | 94,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,61 | 79,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,01 | 45,62 | 45,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,34 | 271,14 | 34,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,83 | 70,80 | 10,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,69 | 340,36 | 120,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.023,83 | 1.110,21 | 1.168,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,61 | 2,18 | 2,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,07 | 1,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,66 | 0,50 |