DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,86 | 9,79 | 6,63 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,10 | 2,24 | 1,96 | 0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,87 | 0,76 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,75 | 5,05 | 4,47 | 4,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,33 | 133,71 | 107,05 | 38,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,64 | 101,58 | -19,93 | -64,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,69 | 10,88 | 13,78 | 26,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,03 | 5,33 | 6,51 | 11,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,39 | 50,31 | 38,47 | 5,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,86 | 83,39 | 78,17 | 4,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,10 | 203,53 | 292,90 | 829,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 314,23 | 134,83 | 119,65 | 277,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,28 | 52,14 | 6,18 | 41,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 453,56 | 353,34 | 404,40 | 1.056,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,83 | 9,88 | 14,61 | 11,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,14 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,71 | 0,84 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,16 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,75 | 4,05 | 3,47 | 3,26 |