DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,53 | 9,16 | 1,81 | 2,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,49 | 4,04 | 0,99 | 1,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,56 | 0,37 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,07 | 4,05 | 4,98 | 5,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 228,33 | 174,65 | 140,79 | 172,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,43 | -23,51 | -19,39 | 22,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,15 | 9,31 | 12,78 | 10,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,47 | 7,59 | 6,03 | 4,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,62 | 54,23 | 16,32 | 29,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,32 | 98,20 | 100,57 | 77,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 298,00 | 355,47 | 646,46 | 563,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,16 | 178,63 | 235,41 | 209,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 127,04 | 181,67 | 189,83 | 196,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 382,04 | 514,73 | 847,65 | 748,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,13 | 18,33 | 24,22 | 26,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,08 | 1,08 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,75 | 0,82 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,15 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,08 | 3,06 | 3,99 | 4,27 |