DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,16 | 0,52 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,30 | 0,28 | 0,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,37 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,46 | 4,88 | 5,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 929,86 | 957,88 | 1.002,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,15 | 3,01 | 4,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,58 | 16,01 | 19,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,75 | 2,66 | 2,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,31 | 32,56 | 28,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,67 | 32,83 | 51,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,45 | 54,56 | 72,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,59 | 75,94 | 80,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,92 | 28,14 | 30,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,27 | 167,58 | 181,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -168,21 | -137,61 | -135,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,93 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,53 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,60 | 4,02 | 4,42 |