DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 0,79 | 2,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,28 | 0,42 | 1,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,36 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,88 | 5,28 | 4,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 957,88 | 1.002,96 | 875,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,01 | 4,71 | -12,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,01 | 19,63 | 15,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,66 | 2,90 | 3,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,56 | 28,12 | 47,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 32,83 | 51,27 | 70,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,56 | 72,22 | 75,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,94 | 80,27 | 85,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,14 | 30,60 | 29,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,58 | 181,69 | 190,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -137,61 | -135,18 | -129,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,94 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,56 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,02 | 4,42 | 4,02 |