DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,39 | 9,51 | 14,71 | 5,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 0,78 | 1,01 | 0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,63 | 2,18 | 2,94 | 2,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,26 | 5,64 | 4,98 | 5,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.129,26 | 1.012,78 | 1.293,98 | 1.328,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,32 | -10,31 | 27,77 | 2,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,99 | 5,97 | 5,61 | 7,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,84 | 3,09 | 3,02 | 3,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,11 | 28,60 | 41,75 | 37,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,44 | 87,75 | 79,86 | 28,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,65 | 61,13 | 54,10 | 77,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,51 | 86,83 | 57,00 | 54,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,19 | 24,33 | 8,61 | 16,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 127,67 | 156,53 | 115,78 | 134,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,57 | 57,56 | 66,47 | 63,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,15 | 1,19 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,52 | 0,63 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,26 | 4,64 | 3,98 | 4,78 |