Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 423.036 395.008 434.341 410.451 490.878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.694 7.373 6.961 3.651 12.120
1. Tiền 20.694 7.373 6.961 3.651 12.120
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.545 26.647 20.000 20.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.545 26.647 20.000 20.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242.181 227.855 169.631 191.791 282.267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 186.558 225.290 166.690 187.835 274.582
2. Trả trước cho người bán 55.266 1.373 2.120 5.160 15.627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 491 1.297 926 1.620 1.934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -134 -106 -106 -2.826 -9.876
IV. Tổng hàng tồn kho 144.997 126.551 226.328 186.846 170.260
1. Hàng tồn kho 144.997 126.551 226.542 190.747 183.774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -215 -3.901 -13.515
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.620 6.582 11.421 8.163 6.232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 255 295 754 503 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.284 6.268 10.666 7.660 6.178
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 81 18 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.577 34.072 30.998 30.122 25.752
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.577 33.882 30.313 28.716 24.515
1. Tài sản cố định hữu hình 19.577 33.882 30.313 28.716 24.515
- Nguyên giá 41.274 81.970 83.607 87.755 89.408
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.697 -48.088 -53.294 -59.038 -64.894
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 517 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -517 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24.000 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 190 685 1.405 1.237
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 190 685 1.405 1.237
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466.614 429.080 465.338 440.573 516.630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 409.963 347.436 382.783 352.109 427.189
I. Nợ ngắn hạn 401.755 341.436 376.783 343.977 427.189
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 307.079 279.415 301.343 300.033 341.865
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 86.111 52.904 63.486 28.821 54.813
4. Người mua trả tiền trước 1.881 2.489 5.585 5.818 18.733
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.115 1.324 590 1.302 1.356
6. Phải trả người lao động 2.361 826 2.538 5.087 7.679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.968 1.428 1.304 1.106 1.373
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 545 857 573 262 296
11. Phải trả ngắn hạn khác 555 1.630 634 652 741
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139 563 730 896 334
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.208 6.000 6.000 8.132 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.208 6.000 6.000 8.132 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56.651 81.644 82.555 88.464 89.441
I. Vốn chủ sở hữu 56.651 81.644 82.555 88.464 89.441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 39.984 65.984 65.984 65.984 74.554
2. Thặng dư vốn cổ phần 4 4 4 4 4
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.478 1.478 1.478 1.478 1.478
5. Cổ phiếu quỹ -92 -92 -92 -92 -92
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 532 1.473 1.816 2.172 2.379
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.029 4.704 5.087 5.480 6.130
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.716 8.094 8.278 13.439 4.987
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.398 425 425 429 430
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.319 7.669 7.854 13.011 4.557
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466.614 429.080 465.338 440.573 516.630