TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
395.008
|
434.341
|
410.451
|
490.878
|
529.741
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.373
|
6.961
|
3.651
|
12.120
|
29.888
|
1. Tiền
|
7.373
|
6.961
|
3.651
|
12.120
|
9.688
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.647
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
32.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.647
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
32.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
227.855
|
169.631
|
191.791
|
282.267
|
327.252
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
225.290
|
166.690
|
187.835
|
274.582
|
323.416
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.373
|
2.120
|
5.160
|
15.627
|
12.603
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.297
|
926
|
1.620
|
1.934
|
2.163
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-106
|
-106
|
-2.826
|
-9.876
|
-10.930
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
126.551
|
226.328
|
186.846
|
170.260
|
132.512
|
1. Hàng tồn kho
|
126.551
|
226.542
|
190.747
|
183.774
|
139.658
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-215
|
-3.901
|
-13.515
|
-7.146
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.582
|
11.421
|
8.163
|
6.232
|
7.689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
295
|
754
|
503
|
53
|
348
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.268
|
10.666
|
7.660
|
6.178
|
7.035
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
0
|
0
|
0
|
306
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34.072
|
30.998
|
30.122
|
25.752
|
38.827
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.882
|
30.313
|
28.716
|
24.515
|
27.653
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.882
|
30.313
|
28.716
|
24.515
|
27.653
|
- Nguyên giá
|
81.970
|
83.607
|
87.755
|
89.408
|
98.875
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.088
|
-53.294
|
-59.038
|
-64.894
|
-71.221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.156
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.156
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
190
|
685
|
1.405
|
1.237
|
8.018
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
190
|
685
|
1.405
|
1.237
|
8.018
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
429.080
|
465.338
|
440.573
|
516.630
|
568.568
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
347.436
|
382.783
|
352.109
|
427.189
|
466.892
|
I. Nợ ngắn hạn
|
341.436
|
376.783
|
343.977
|
427.189
|
466.892
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
279.415
|
301.343
|
300.033
|
341.865
|
396.621
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.904
|
63.486
|
28.821
|
54.813
|
47.269
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.489
|
5.585
|
5.818
|
18.733
|
5.870
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.324
|
590
|
1.302
|
1.356
|
901
|
6. Phải trả người lao động
|
826
|
2.538
|
5.087
|
7.679
|
6.118
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.428
|
1.304
|
1.106
|
1.373
|
2.635
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
857
|
573
|
262
|
296
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.630
|
634
|
652
|
741
|
7.396
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
563
|
730
|
896
|
334
|
81
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.000
|
6.000
|
8.132
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.000
|
6.000
|
8.132
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81.644
|
82.555
|
88.464
|
89.441
|
101.676
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81.644
|
82.555
|
88.464
|
89.441
|
101.676
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
65.984
|
65.984
|
65.984
|
74.554
|
74.554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
1.478
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-92
|
-92
|
-92
|
-92
|
-92
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.473
|
1.816
|
2.172
|
2.379
|
2.923
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.704
|
5.087
|
5.480
|
6.130
|
6.358
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.094
|
8.278
|
13.439
|
4.987
|
16.451
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
425
|
425
|
429
|
430
|
430
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.669
|
7.854
|
13.011
|
4.557
|
16.021
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
429.080
|
465.338
|
440.573
|
516.630
|
568.568
|