DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,89 | 2,10 | 2,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,46 | 12,33 | 13,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,12 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,38 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.231,56 | 3.395,27 | 3.596,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,92 | 5,07 | 5,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,73 | 14,91 | 20,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,35 | 15,45 | 17,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,19 | 101,42 | 92,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,07 | 78,66 | 83,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,48 | 73,46 | 75,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,42 | 24,85 | 25,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,31 | 41,75 | 44,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 351,46 | 321,61 | 303,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.617,03 | 4.587,74 | 4.600,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,62 | 1,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,46 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,61 | 0,60 |