DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,17 | 3,52 | 1,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,83 | 6,74 | 3,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,24 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,16 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 445,76 | 507,22 | 377,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,76 | 13,79 | -25,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,47 | 25,20 | 35,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,00 | 10,83 | 8,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,55 | 77,28 | 61,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,68 | 80,46 | 72,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 191,34 | 120,35 | 120,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,13 | 50,41 | 116,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,13 | 30,20 | 33,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 262,57 | 193,67 | 245,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 414,86 | 63,23 | 60,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,06 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 0,82 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,49 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 1,16 | 1,07 |