DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,41 | 1,15 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,60 | 1,21 | 0,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,24 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,81 | 3,90 | 3,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 651,67 | 398,46 | 504,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,17 | -38,86 | 26,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,92 | 13,37 | 5,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,23 | 5,61 | 3,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,74 | 28,64 | 1,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,47 | 75,55 | 239,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,43 | 120,74 | 78,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,76 | 199,43 | 136,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,53 | 75,99 | 24,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 205,33 | 330,62 | 251,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 236,60 | 210,64 | 213,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,17 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,55 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,86 | 2,94 | 2,80 |