DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,15 | 0,14 | 2,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,21 | 0,12 | 1,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,32 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,90 | 3,75 | 4,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 398,46 | 504,60 | 676,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,86 | 26,64 | 34,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,37 | 5,07 | 9,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,61 | 3,92 | 4,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,64 | 1,28 | 46,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,55 | 239,93 | 82,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 120,74 | 78,61 | 78,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 199,43 | 136,15 | 108,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,99 | 24,57 | 22,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 330,62 | 251,01 | 221,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 210,64 | 213,05 | 241,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,18 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,57 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,94 | 2,80 | 3,22 |