DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,07 | 6,54 | 1,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,61 | 27,28 | 21,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,23 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,33 | 27,63 | 8,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,63 | -19,53 | -67,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,00 | 11,46 | 40,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,75 | 27,24 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,71 | 97,93 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,38 | 110,77 | 232,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,43 | 46,40 | 386,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,69 | 323,22 | 998,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,74 | 93,93 | 91,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 17,20 | 24,90 | 16,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 15,79 | 23,37 | 13,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,07 |