DUPONT
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -29,23 | 19,37 | -6,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,00 | 5,13 | -1,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,20 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 22,84 | 18,72 | 18,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 884,90 | 1.133,39 | 1.081,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,86 | 28,08 | -4,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,49 | 9,81 | 4,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,07 | 9,92 | 3,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 386,04 | 51,76 | -51,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,09 | 80,01 | 69,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,54 | 12,22 | 15,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 221,91 | 199,44 | 177,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,84 | 92,66 | 84,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.823,90 | -2.715,47 | -2.686,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,25 | 0,30 | 0,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,26 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,80 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 21,84 | 17,72 | 17,97 |