DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,16 | 12,37 | 16,82 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,96 | 28,85 | 43,87 | 3,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,27 | 0,22 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,59 | 1,75 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 532,66 | 207,25 | 444,04 | 194,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 201,37 | -61,09 | 114,25 | -56,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,04 | 80,27 | 92,18 | 79,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,35 | 36,24 | 60,68 | 45,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,60 | 93,47 | 96,23 | 27,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,34 | 85,19 | 75,14 | 25,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 338,95 | 879,53 | 1.054,39 | 943,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,30 | 73,04 | 537,40 | 104,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,91 | 34,06 | 88,88 | 98,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 507,37 | 945,36 | 1.102,86 | 988,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 493,15 | 418,60 | 916,06 | -190,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,99 | 4,54 | 3,15 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,56 | 4,34 | 3,03 | 0,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,30 | 0,34 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,60 | 0,75 | 0,67 |