DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,08 | 0,19 | 0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.818,26 | 49,87 | 70,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,41 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,65 | 5,37 | 6,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 56,76 | 226,04 | 17,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 98,80 | 72,34 | 70,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.266,09 | 100,29 | 658,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,18 | 63,54 | 39,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55,95 | 78,26 | 26,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43.968,70 | 7.593,14 | 6.075,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -3.688,13 | 937,00 | 789,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -2.137,43 | 514,12 | 410,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 44.749,35 | 7.823,25 | 6.292,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 241,09 | -60,73 | -135,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 0,88 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 0,86 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,77 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,51 | 0,55 |