DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,25 | 2,08 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.681,32 | 1.818,26 | 49,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,44 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,05 | 1,65 | 5,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,54 | 56,76 | 226,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 90,01 | 98,80 | 72,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.428,68 | 4.266,09 | 100,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,32 | 76,18 | 63,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,10 | 55,95 | 78,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70.291,52 | 43.968,70 | 7.593,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -5.052,86 | -3.688,13 | 937,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | -2.137,43 | 514,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 71.621,97 | 44.749,35 | 7.823,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 292,25 | 241,09 | -60,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,43 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,40 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,61 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,55 | 0,51 |