DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,13 | 0,41 | 1,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,50 | 4,08 | 14,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,08 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,25 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,06 | 86,25 | 113,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,06 | -18,68 | 31,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,26 | 46,75 | 59,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,40 | 7,85 | 26,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 78,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,94 | 52,00 | 71,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,21 | 99,56 | 71,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,63 | 41,99 | 38,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,44 | 69,24 | 57,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 156,66 | 160,85 | 117,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,03 | 17,62 | 30,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,13 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 0,94 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,86 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,58 |