DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,28 | 1,85 | 1,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,20 | 0,94 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,44 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,92 | 4,42 | 4,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.254,27 | 4.482,22 | 4.269,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,53 | 5,36 | -4,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,65 | 3,66 | 3,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,05 | 0,76 | 1,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,81 | 171,59 | 63,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,93 | 72,55 | 74,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,05 | 60,79 | 69,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,95 | 40,60 | 46,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,67 | 33,40 | 30,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,84 | 180,65 | 197,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 955,61 | 970,79 | 1.049,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,12 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,84 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,12 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,98 | 3,48 | 3,52 |