DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,00 | 10,61 | 12,13 | 11,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,75 | 27,87 | 30,41 | 30,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,35 | 0,37 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,09 | 1,07 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.116,97 | 2.030,66 | 2.284,11 | 2.349,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,52 | -4,08 | 12,48 | 2,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,56 | 35,44 | 36,20 | 35,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,40 | 34,97 | 37,89 | 37,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,61 | 98,74 | 99,04 | 99,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,80 | 80,70 | 81,04 | 81,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,04 | 69,12 | 65,84 | 124,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,95 | 17,56 | 21,03 | 26,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,53 | 24,79 | 20,38 | 34,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 490,32 | 575,54 | 572,93 | 635,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.157,02 | 2.722,44 | 3.092,31 | 3.414,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,14 | 6,68 | 7,27 | 6,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,02 | 6,51 | 7,04 | 5,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,45 | 0,41 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,22 | 0,19 | 0,20 |