DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,53 | 1,97 | 2,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,49 | 22,15 | 31,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,09 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 552,34 | 577,54 | 566,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,34 | 4,56 | -1,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,05 | 25,28 | 38,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,20 | 27,12 | 38,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,34 | 98,82 | 99,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,99 | 82,62 | 81,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,30 | 108,88 | 114,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,42 | 25,04 | 33,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,27 | 42,34 | 64,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 587,34 | 486,63 | 465,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.884,53 | 2.273,11 | 2.208,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,30 | 3,82 | 4,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,01 | 3,53 | 3,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,56 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,21 | 0,18 |