DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,78 | 11,75 | -1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,29 | 15,28 | -5,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,56 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,36 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,88 | 53,26 | 16,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,02 | 114,04 | -68,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,94 | 38,91 | 36,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,61 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,66 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,36 | 70,63 | 116,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 105,22 | 26,68 | 169,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,29 | 41,86 | 76,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 232,23 | 143,93 | 440,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,70 | 58,92 | 58,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,02 | 3,35 | 3,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,79 | 2,93 | 2,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,36 | 0,33 |