DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 4,44 | 0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,61 | 18,97 | 3,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,37 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 137,25 | 107,74 | 86,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,13 | -21,50 | -19,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,57 | 18,37 | 15,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,94 | 21,34 | 6,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,62 | 93,91 | 72,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,15 | 94,64 | 78,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,18 | 131,45 | 175,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,87 | 65,73 | 70,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,50 | 21,50 | 20,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,41 | 236,54 | 297,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 113,17 | 120,89 | 101,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 1,76 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,32 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,56 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,54 | 0,58 |