DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,73 | 12,60 | 3,36 | 4,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,48 | 3,03 | 1,22 | 1,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,28 | 1,46 | 1,36 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 2,84 | 2,02 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.422,56 | 3.405,16 | 2.094,11 | 1.723,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,42 | 139,37 | -38,50 | -17,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,45 | 6,78 | 5,36 | 1,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,39 | 3,93 | 1,71 | 2,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,75 | 96,89 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,26 | 77,35 | 74,14 | 79,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,06 | 151,38 | 150,84 | 143,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,79 | 33,79 | 19,69 | 12,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,30 | 127,78 | 91,95 | 92,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,59 | 233,49 | 249,65 | 282,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 712,93 | 692,81 | 681,70 | 660,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,97 | 1,47 | 1,91 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,72 | 1,29 | 1,76 | 1,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,06 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,49 | 1,84 | 1,02 | 0,92 |