DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,55 | 1,44 | 3,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,21 | 1,98 | 7,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,36 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 2,03 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 383,90 | 559,58 | 422,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,47 | 45,76 | -24,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,10 | 2,40 | 6,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,51 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,95 | 65,21 | 79,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,62 | 75,34 | 85,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,70 | 7,68 | 9,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,87 | 55,09 | 71,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 316,71 | 226,27 | 305,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 670,91 | 641,94 | 677,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 1,86 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,94 | 1,79 | 1,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,11 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 1,03 | 0,98 |