DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,50 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,02 | 0,27 | 0,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,23 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,15 | 7,75 | 6,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 114,79 | 562,83 | 95,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -52,56 | 390,30 | -83,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,41 | 7,41 | 15,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,27 | 3,55 | 6,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,33 | 42,95 | 1,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,31 | 17,93 | 82,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 361,66 | 124,92 | 373,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 454,21 | 64,49 | 500,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 264,81 | 81,60 | 166,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 792,06 | 193,24 | 821,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,56 | 72,87 | 83,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,74 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,15 | 6,75 | 5,65 |