DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,23 | 4,77 | 3,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,34 | 15,59 | 11,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,16 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 1,88 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 490,68 | 551,19 | 630,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,24 | 12,33 | 14,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,03 | 19,73 | 17,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,23 | 18,38 | 13,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,16 | 85,92 | 85,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,33 | 98,71 | 98,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,23 | 86,80 | 79,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 142,56 | 130,53 | 111,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,36 | 50,80 | 49,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,63 | 269,62 | 258,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 587,05 | 616,29 | 727,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,61 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,99 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,90 | 0,90 |