DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,61 | 3,20 | 3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,21 | 14,03 | 11,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,13 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,79 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 376,36 | 444,87 | 523,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,03 | 18,20 | 17,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,04 | 19,34 | 16,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,42 | 17,81 | 15,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,50 | 79,45 | 80,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,00 | 99,17 | 98,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 109,66 | 100,11 | 86,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 145,80 | 112,29 | 102,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,86 | 45,87 | 54,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 348,38 | 313,65 | 269,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 627,39 | 692,96 | 496,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,83 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,31 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,56 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,90 |