TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.466.374
|
1.566.315
|
1.479.935
|
1.269.812
|
1.657.800
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.687
|
98.888
|
66.158
|
72.369
|
74.073
|
1. Tiền
|
62.387
|
87.888
|
26.158
|
33.811
|
67.797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
300
|
11.000
|
40.000
|
38.558
|
6.276
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
12.000
|
273.000
|
490.657
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
12.000
|
273.000
|
490.657
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.376.035
|
920.757
|
873.349
|
461.098
|
495.304
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
571.672
|
282.258
|
397.833
|
316.161
|
374.561
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.154
|
4.664
|
5.842
|
3.317
|
8.220
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
131.600
|
131.600
|
116.600
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
665.069
|
528.606
|
389.017
|
167.055
|
137.634
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.460
|
-26.372
|
-35.942
|
-25.435
|
-25.112
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
992.535
|
538.173
|
516.188
|
461.958
|
595.755
|
1. Hàng tồn kho
|
1.028.212
|
571.839
|
528.421
|
478.865
|
605.030
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-35.677
|
-33.666
|
-12.234
|
-16.907
|
-9.274
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.116
|
8.497
|
12.241
|
1.387
|
2.010
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.360
|
1.373
|
1.406
|
1.001
|
1.167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32.503
|
6.892
|
10.585
|
173
|
636
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
254
|
231
|
250
|
213
|
208
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.068.762
|
2.213.911
|
2.248.381
|
2.037.285
|
1.880.980
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
68.717
|
70.212
|
69.972
|
2.377
|
1.948
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
5.292
|
4.968
|
4.800
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
63.425
|
65.244
|
65.172
|
2.377
|
1.948
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.361.213
|
1.238.964
|
1.217.895
|
1.107.576
|
1.139.016
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.303.695
|
1.189.393
|
1.092.554
|
982.415
|
1.045.044
|
- Nguyên giá
|
2.152.128
|
2.163.735
|
2.144.356
|
2.155.310
|
2.301.518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-848.433
|
-974.342
|
-1.051.802
|
-1.172.896
|
-1.256.474
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
53.873
|
49.292
|
125.130
|
125.003
|
93.851
|
- Nguyên giá
|
59.910
|
59.910
|
139.021
|
149.284
|
100.460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.036
|
-10.618
|
-13.890
|
-24.281
|
-6.609
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.645
|
280
|
211
|
158
|
121
|
- Nguyên giá
|
3.884
|
584
|
584
|
584
|
584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239
|
-304
|
-373
|
-426
|
-463
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.425
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14.476
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.051
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.822
|
261.207
|
221.963
|
88.003
|
1.704
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
226.720
|
215.341
|
65.337
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.822
|
34.487
|
6.622
|
22.665
|
1.704
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
545.949
|
596.302
|
700.980
|
810.573
|
715.158
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
436.900
|
489.569
|
596.430
|
721.998
|
631.404
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
125.247
|
125.247
|
125.247
|
105.930
|
105.930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16.198
|
-18.514
|
-20.698
|
-17.355
|
-22.175
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36.064
|
24.589
|
18.872
|
13.995
|
12.328
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.064
|
24.589
|
18.872
|
13.995
|
12.328
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
26.572
|
22.636
|
18.699
|
14.762
|
10.826
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.535.136
|
3.780.226
|
3.728.316
|
3.307.097
|
3.538.779
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.994.898
|
2.149.688
|
1.879.733
|
1.519.404
|
1.760.491
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.896.100
|
1.120.238
|
953.151
|
802.187
|
1.165.014
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.369.026
|
711.045
|
451.590
|
294.436
|
402.584
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
332.518
|
258.366
|
314.280
|
178.187
|
262.271
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.715
|
20.411
|
22.903
|
19.331
|
137.439
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.976
|
24.784
|
4.528
|
80.178
|
108.306
|
6. Phải trả người lao động
|
68.586
|
44.974
|
56.771
|
68.716
|
61.779
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.376
|
7.206
|
7.958
|
9.178
|
8.423
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.248
|
3.263
|
3.263
|
3.260
|
3.440
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
79.170
|
26.027
|
6.488
|
62.459
|
103.246
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
62.473
|
62.473
|
62.473
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.485
|
24.161
|
22.897
|
23.969
|
15.053
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.098.798
|
1.029.450
|
926.582
|
717.217
|
595.477
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.726
|
29.426
|
29.426
|
9.926
|
9.926
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.036.126
|
966.536
|
864.705
|
683.369
|
561.064
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.107
|
2.288
|
4.889
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
34.839
|
31.200
|
27.561
|
23.922
|
24.487
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.540.237
|
1.630.538
|
1.848.583
|
1.787.694
|
1.778.288
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.540.237
|
1.630.538
|
1.848.583
|
1.787.694
|
1.778.288
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
746.709
|
746.709
|
746.709
|
746.709
|
746.709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.368
|
32.368
|
32.368
|
32.368
|
32.368
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
337.924
|
375.430
|
418.851
|
440.808
|
471.024
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
404.767
|
456.841
|
630.975
|
543.693
|
497.857
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
195.112
|
176.490
|
252.849
|
184.687
|
374.282
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
209.655
|
280.350
|
378.126
|
359.006
|
123.575
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
18.469
|
19.190
|
19.681
|
24.116
|
30.330
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.535.136
|
3.780.226
|
3.728.316
|
3.307.097
|
3.538.779
|