DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,51 | 4,74 | 6,06 | 2,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,71 | 14,42 | 17,13 | 10,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,25 | 0,28 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,32 | 1,26 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 964,11 | 1.482,66 | 1.605,87 | 1.156,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42,37 | 53,79 | 8,31 | -27,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,17 | 23,41 | 26,16 | 30,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,93 | 21,68 | 22,09 | 15,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,38 | 90,28 | 95,02 | 92,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,92 | 73,67 | 81,63 | 71,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 233,02 | 136,88 | 175,91 | 201,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 317,77 | 214,36 | 185,48 | 248,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,75 | 12,02 | 4,19 | 8,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 848,57 | 540,53 | 608,75 | 648,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 337,10 | 724,83 | 1.438,32 | 521,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,49 | 2,16 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,84 | 1,40 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,63 | 0,53 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,42 | 0,35 | 0,42 |