DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,98 | 6,51 | 4,74 | 6,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,79 | 30,71 | 14,42 | 17,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,15 | 0,25 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,42 | 1,32 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.672,92 | 964,11 | 1.482,66 | 1.605,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,89 | -42,37 | 53,79 | 8,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,65 | 10,17 | 23,41 | 26,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,00 | 33,93 | 21,68 | 22,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,11 | 94,38 | 90,28 | 95,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,09 | 95,92 | 73,67 | 81,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 348,03 | 233,02 | 136,88 | 184,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,97 | 317,77 | 214,36 | 185,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,88 | 13,75 | 12,02 | 4,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 580,29 | 848,57 | 540,53 | 617,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 391,00 | 337,10 | 724,83 | 1.476,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,18 | 1,49 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,84 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,65 | 0,63 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,54 | 0,42 | 0,36 |