DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,45 | 1,22 | 1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,73 | 1,59 | 4,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,37 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 2,05 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 225,66 | 410,00 | 235,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,41 | 81,69 | -42,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,07 | 4,81 | 9,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,17 | 1,99 | 4,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,77 | 89,80 | 93,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,07 | 88,86 | 93,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,46 | 91,20 | 135,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,49 | 31,85 | 61,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,93 | 66,89 | 87,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 232,34 | 141,46 | 213,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,14 | 111,83 | 120,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,21 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,96 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,42 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 1,05 | 0,86 |