DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,32 | -1,53 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | -0,29 | 0,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,07 | 3,77 | 1,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,41 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 715,07 | 1.074,65 | 632,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,05 | 50,29 | -41,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,47 | 0,57 | 2,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,84 | -0,29 | 0,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,12 | 119,52 | 96,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 82,05 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,84 | 10,54 | 33,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,24 | 6,96 | 13,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,80 | 4,84 | 7,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 41,71 | 22,57 | 46,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 185,12 | 182,99 | 184,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,31 | 3,21 | 2,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 2,27 | 1,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,41 | 0,69 |