Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 257.043 217.985 217.089 335.300 264.824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.169 38.923 124.677 130.653 84.904
1. Tiền 4.169 3.823 3.277 3.953 3.904
2. Các khoản tương đương tiền 0 35.100 121.400 126.700 81.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.000 20.000 0 20.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 20.000 0 20.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84.592 77.553 50.868 109.028 28.872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.389 72.684 50.713 12.442 22.785
2. Trả trước cho người bán 3.883 4.501 105 96.275 5.429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.320 367 51 311 658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 118.091 81.494 41.426 75.492 148.631
1. Hàng tồn kho 119.058 83.070 41.426 75.492 154.669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -967 -1.576 0 0 -6.038
V. Tài sản ngắn hạn khác 190 15 117 129 2.417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 190 15 117 129 181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 2.237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.970 23.577 22.136 21.610 20.880
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.983 22.069 21.256 20.528 20.117
1. Tài sản cố định hữu hình 6.763 6.964 5.941 5.330 4.827
- Nguyên giá 35.778 36.326 36.994 37.142 37.962
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.015 -29.362 -31.053 -31.812 -33.135
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.219 15.105 15.315 15.198 15.289
- Nguyên giá 15.362 15.362 15.649 15.649 15.863
- Giá trị hao mòn lũy kế -143 -257 -334 -451 -574
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.388 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.388 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 599 1.508 880 1.081 763
1. Chi phí trả trước dài hạn 599 1.508 880 1.081 763
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 281.013 241.561 239.225 356.910 285.704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 77.763 43.733 43.203 121.357 70.093
I. Nợ ngắn hạn 77.763 43.733 43.203 121.357 70.093
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57.204 14.930 27.458 75.826 54.774
4. Người mua trả tiền trước 8.269 18.278 5.464 22.385 2.814
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.401 752 1.241 4.717 688
6. Phải trả người lao động 6.397 5.583 5.094 6.580 5.640
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 425 1.157 783 937 380
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 254 194 622 667 790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.813 2.839 2.541 10.246 5.007
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 203.250 197.828 196.022 235.553 215.611
I. Vốn chủ sở hữu 203.250 197.828 196.022 235.553 215.611
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.929 18.929 18.929 18.929 18.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.321 8.899 7.093 46.624 26.682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.571 4.121 399 293 17.724
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.749 4.778 6.694 46.331 8.958
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 281.013 241.561 239.225 356.910 285.704