DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -49,13 | -18,71 | -8,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -46,94 | -67,72 | -10,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,04 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,42 | 6,15 | 6,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 159,99 | 35,58 | 94,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,51 | -77,76 | 164,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -42,61 | -54,52 | -0,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | -46,75 | -67,22 | -10,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,41 | 100,75 | 101,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,61 | 198,72 | 86,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,14 | 411,17 | 276,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 230,34 | 1.011,81 | 560,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,36 | 586,23 | 281,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -419,10 | -433,75 | -410,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,35 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,16 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,71 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,42 | 5,15 | 5,92 |