DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -18,71 | -8,67 | 1,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -67,72 | -10,92 | 0,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,11 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,15 | 6,92 | 7,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,58 | 94,09 | 136,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -77,76 | 164,42 | 45,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -54,52 | -0,12 | 7,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | -67,22 | -10,74 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,75 | 101,70 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 198,72 | 86,84 | 104,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 411,17 | 276,74 | 187,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.011,81 | 560,46 | 414,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 586,23 | 281,12 | 213,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -433,75 | -410,67 | -392,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,35 | 0,41 | 0,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,19 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,65 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,15 | 5,92 | 6,01 |