DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | 4,08 | 4,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,46 | 7,40 | 7,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,39 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,43 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.507,40 | 2.847,17 | 3.009,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,39 | 13,55 | 5,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,50 | 9,79 | 9,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,02 | 8,11 | 8,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,17 | 96,08 | 97,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,65 | 94,95 | 89,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,85 | 95,62 | 92,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,51 | 28,19 | 26,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,33 | 44,97 | 42,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,53 | 126,47 | 118,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.004,72 | 1.952,81 | 2.279,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 1,98 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,70 | 1,58 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,43 | 0,34 |