DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,04 | 1,50 | 3,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,39 | 18,03 | 45,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,95 | 0,89 | 0,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 305,37 | 254,97 | 284,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,69 | -16,50 | 11,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,81 | 30,09 | 34,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,64 | 20,94 | 55,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,81 | 90,01 | 97,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,22 | 95,63 | 83,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,91 | 10,77 | 16,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 77,99 | 95,67 | 76,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,96 | 15,20 | 15,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,59 | 192,06 | 227,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 334,36 | 316,34 | 508,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 2,44 | 3,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,39 | 2,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,80 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,13 | 0,12 |