DUPONT
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,71 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -33,60 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -4,29 | -3,83 | -2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,37 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,70 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,22 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 3,74 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -899,19 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.040,24 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 811,64 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 352,19 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.780,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2016 | Q4 2016 | Q4 2017 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -35,60 | -42,57 | -49,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,71 | 0,66 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,38 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -5,29 | -4,83 | -3,76 |