DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,47 | 17,63 | 8,81 | 27,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,95 | 2,74 | 1,40 | 4,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,39 | 1,38 | 1,31 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,95 | 4,65 | 4,79 | 4,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 853,01 | 973,18 | 983,62 | 868,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,27 | 14,09 | 1,07 | -11,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,46 | 16,62 | 13,94 | 20,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,79 | 4,68 | 3,58 | 10,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,38 | 65,24 | 43,20 | 55,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,56 | 89,87 | 90,49 | 90,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,98 | 188,51 | 167,82 | 166,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,01 | 22,92 | 38,75 | 103,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,90 | 96,42 | 93,06 | 72,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,71 | 229,92 | 228,23 | 266,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,23 | 51,68 | 12,47 | 58,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,02 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 1,00 | 0,87 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,18 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,03 | 3,74 | 3,88 | 3,85 |