DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,50 | 13,47 | 17,63 | 8,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,92 | 1,95 | 2,74 | 1,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,41 | 1,39 | 1,38 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,60 | 4,95 | 4,65 | 4,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 727,37 | 853,01 | 973,18 | 983,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,03 | 17,27 | 14,09 | 1,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,39 | 15,46 | 16,62 | 13,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,90 | 3,79 | 4,68 | 3,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,49 | 66,38 | 65,24 | 43,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,64 | 77,56 | 89,87 | 90,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,94 | 137,98 | 188,51 | 167,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,58 | 84,48 | 23,74 | 40,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,63 | 132,78 | 99,86 | 96,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 220,07 | 231,71 | 229,92 | 228,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,16 | 45,23 | 51,68 | 12,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,09 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,77 | 1,00 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,12 | 0,13 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,67 | 4,03 | 3,74 | 3,88 |