DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,63 | 8,81 | 27,76 | 1,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,74 | 1,40 | 4,98 | 0,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,38 | 1,31 | 1,15 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,65 | 4,79 | 4,85 | 3,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 973,18 | 983,62 | 868,15 | 692,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,09 | 1,07 | -11,74 | -20,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,62 | 13,94 | 20,57 | 19,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,68 | 3,58 | 10,05 | 4,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,24 | 43,20 | 55,02 | 24,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,87 | 90,49 | 90,09 | 34,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 188,51 | 167,82 | 166,00 | 133,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,92 | 38,75 | 103,72 | 103,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,42 | 93,06 | 72,54 | 55,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,92 | 228,23 | 266,13 | 232,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,68 | 12,47 | 58,98 | 43,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,02 | 1,10 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,87 | 0,76 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,18 | 0,16 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,74 | 3,88 | 3,85 | 2,85 |