TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
541.501
|
613.017
|
615.035
|
632.992
|
439.979
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58.443
|
58.011
|
56.955
|
41.971
|
35.928
|
1. Tiền
|
43.943
|
44.941
|
55.314
|
33.348
|
15.743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14.500
|
13.070
|
1.641
|
8.623
|
20.185
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
13.000
|
0
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
13.000
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
322.469
|
502.613
|
452.242
|
394.839
|
253.724
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
252.209
|
414.189
|
354.194
|
324.224
|
159.528
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.092
|
11.411
|
12.871
|
22.999
|
34.938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
800
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
61.676
|
79.520
|
86.884
|
73.964
|
72.350
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.507
|
-2.507
|
-2.507
|
-26.348
|
-13.092
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
158.083
|
50.949
|
89.860
|
195.948
|
149.364
|
1. Hàng tồn kho
|
162.015
|
50.956
|
89.867
|
195.955
|
149.372
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.933
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.507
|
1.445
|
2.978
|
233
|
462
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.159
|
838
|
897
|
232
|
392
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.348
|
607
|
906
|
0
|
69
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1.175
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
70.621
|
91.124
|
133.878
|
121.883
|
164.506
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
51
|
99
|
794
|
25.654
|
30.407
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
19.155
|
19.155
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
51
|
99
|
794
|
6.499
|
11.252
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.682
|
62.625
|
63.470
|
74.369
|
114.066
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56.527
|
54.869
|
52.773
|
42.039
|
59.112
|
- Nguyên giá
|
128.793
|
142.234
|
164.346
|
114.950
|
141.211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.266
|
-87.365
|
-111.573
|
-72.911
|
-82.098
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
7.622
|
10.258
|
24.273
|
45.250
|
- Nguyên giá
|
0
|
7.839
|
13.935
|
48.326
|
58.316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-218
|
-3.678
|
-24.053
|
-13.067
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
155
|
134
|
439
|
8.057
|
9.704
|
- Nguyên giá
|
1.485
|
1.413
|
1.769
|
12.303
|
14.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.330
|
-1.279
|
-1.330
|
-4.246
|
-5.279
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
800
|
3.111
|
30.737
|
6.217
|
1.679
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
800
|
3.111
|
30.737
|
6.217
|
1.679
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
6.175
|
7.731
|
8.537
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
5.860
|
10.466
|
10.466
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
315
|
1.200
|
1.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-3.935
|
-3.130
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.088
|
25.289
|
32.702
|
7.911
|
9.817
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.899
|
25.101
|
32.420
|
7.868
|
9.803
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
189
|
189
|
283
|
43
|
14
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
612.122
|
704.141
|
748.914
|
754.874
|
604.485
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
497.547
|
565.485
|
606.701
|
600.091
|
448.006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
496.274
|
561.338
|
602.569
|
574.011
|
396.693
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
188.975
|
262.281
|
315.385
|
292.179
|
227.960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
254.657
|
214.340
|
215.825
|
137.052
|
79.532
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.843
|
22.247
|
35.959
|
52.717
|
38.798
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.088
|
23.588
|
8.391
|
6.028
|
4.767
|
6. Phải trả người lao động
|
4.952
|
7.442
|
4.835
|
9.593
|
2.924
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.246
|
13.526
|
6.130
|
18.531
|
15.312
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.383
|
5.138
|
6.073
|
11.452
|
7.920
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.131
|
12.777
|
9.971
|
46.458
|
18.106
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.374
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.273
|
4.147
|
4.132
|
26.079
|
51.312
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
188
|
127
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.273
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
3.958
|
4.005
|
25.370
|
51.161
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
709
|
151
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114.574
|
138.656
|
142.213
|
154.784
|
156.480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114.574
|
138.656
|
142.213
|
154.784
|
156.480
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
84.879
|
90.000
|
98.999
|
139.151
|
139.165
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.533
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
886
|
892
|
3.440
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.345
|
35.028
|
25.735
|
14.706
|
16.621
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.104
|
6.061
|
14.099
|
4.607
|
9.945
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.241
|
28.967
|
11.636
|
10.099
|
6.676
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.998
|
12.736
|
14.039
|
927
|
724
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
612.122
|
704.141
|
748.914
|
754.874
|
604.485
|