DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -20,74 | -10,53 | -258,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -34,99 | -11,54 | -140,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,12 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,45 | 7,75 | 22,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,78 | 118,02 | 66,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 119,26 | 40,87 | -43,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -16,23 | 4,05 | -122,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | -24,55 | -3,44 | -133,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 143,29 | 296,82 | 105,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,45 | 113,09 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 715,48 | 513,10 | 737,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 260,59 | 170,14 | 95,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 234,00 | 182,29 | 128,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.040,33 | 700,13 | 988,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 97,37 | 87,79 | -2,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,11 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,81 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,45 | 6,75 | 21,41 |