DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,71 | 1,35 | 1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,81 | 1,18 | 0,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,33 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,13 | 3,42 | 3,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 421,61 | 554,10 | 777,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,17 | 31,43 | 40,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,08 | 2,12 | 3,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,12 | 1,71 | 1,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,05 | 86,42 | 86,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57,72 | 80,00 | 62,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,08 | 116,98 | 108,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,66 | 72,70 | 36,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,76 | 17,71 | 15,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 251,91 | 215,56 | 168,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 275,62 | 271,36 | 343,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,26 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,79 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 2,42 | 2,68 |