DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,02 | 26,91 | 27,76 | 25,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,99 | 10,92 | 12,17 | 14,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,00 | 1,65 | 1,22 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,50 | 1,88 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,87 | 119,25 | 128,76 | 110,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,14 | -17,11 | 7,97 | -14,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,16 | 29,28 | 29,21 | 27,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,39 | 12,76 | 15,92 | 20,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,33 | 100,00 | 96,26 | 93,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,49 | 85,59 | 79,41 | 79,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,29 | 82,74 | 56,60 | 71,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,11 | 100,35 | 101,60 | 99,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,56 | 57,50 | 81,96 | 87,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 155,37 | 191,24 | 160,83 | 159,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,36 | 39,24 | 8,05 | 8,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 2,69 | 1,17 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,49 | 1,72 | 0,57 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,46 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,50 | 0,88 | 0,64 |